Characters remaining: 500/500
Translation

hôi nách

Academic
Friendly

Từ "hôi nách" trong tiếng Việt dùng để chỉ tình trạng mùi khó chịu phát ra từ vùng nách (vùng dưới cánh tay). Nguyên nhân chính gây ra mùi hôi này do tuyến mồ hôi hoạt động, kết hợp với vi khuẩn sẵn trên da. Khi mồ hôi tiết ra không được vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn sẽ phân hủy mồ hôi tạo ra mùi hôi.

dụ sử dụng: 1. "Mùa , trời nóng, nhiều người dễ bị hôi nách nếu không chú ý vệ sinh cá nhân." 2. " ấy đã sử dụng lăn khử mùi để giảm tình trạng hôi nách."

Biến thể của từ: - "Hôi nách" có thể được sử dụng trong các câu khác nhau để miêu tả tình trạng như "bị hôi nách", "khử mùi hôi nách", hay "tránh hôi nách".

Các từ gần giống, đồng nghĩa: - "Mùi cơ thể" một từ gần giống, tuy nhiên không chỉ riêng về vùng nách mùi phát ra từ toàn bộ cơ thể. - "Khử mùi" hành động làm giảm mùi hôi, có thể áp dụng cho nhiều vùng khác nhau trên cơ thể.

Cách sử dụng nâng cao: - "Sau khi tập thể dục, tôi luôn chú ý đến việc khử mùi hôi nách để cảm thấy tự tin hơn." - "Một số người có thể bị hôi nách do di truyền, vậy họ cần tìm cách điều trị hiệu quả."

Chú ý: - "Hôi nách" một thuật ngữ thông thường thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. - Trong một số trường hợp, có thể sử dụng từ "hôi cơ thể" để chỉ chung về mùi hôi của cơ thể, nhưng "hôi nách" cụ thể hơn cho vùng nách.

  1. Nói nách mùi khó ngửi do tuyến mồ hôi phát ra.

Comments and discussion on the word "hôi nách"