Từ "hôi nách" trong tiếng Việt dùng để chỉ tình trạng có mùi khó chịu phát ra từ vùng nách (vùng dưới cánh tay). Nguyên nhân chính gây ra mùi hôi này là do tuyến mồ hôi hoạt động, kết hợp với vi khuẩn có sẵn trên da. Khi mồ hôi tiết ra mà không được vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn sẽ phân hủy mồ hôi và tạo ra mùi hôi.
Ví dụ sử dụng: 1. "Mùa hè, trời nóng, nhiều người dễ bị hôi nách nếu không chú ý vệ sinh cá nhân." 2. "Cô ấy đã sử dụng lăn khử mùi để giảm tình trạng hôi nách."
Biến thể của từ: - "Hôi nách" có thể được sử dụng trong các câu khác nhau để miêu tả tình trạng như "bị hôi nách", "khử mùi hôi nách", hay "tránh hôi nách".
Các từ gần giống, đồng nghĩa: - "Mùi cơ thể" là một từ gần giống, tuy nhiên nó không chỉ riêng về vùng nách mà là mùi phát ra từ toàn bộ cơ thể. - "Khử mùi" là hành động làm giảm mùi hôi, có thể áp dụng cho nhiều vùng khác nhau trên cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao: - "Sau khi tập thể dục, tôi luôn chú ý đến việc khử mùi hôi nách để cảm thấy tự tin hơn." - "Một số người có thể bị hôi nách do di truyền, vì vậy họ cần tìm cách điều trị hiệu quả."
Chú ý: - "Hôi nách" là một thuật ngữ thông thường và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. - Trong một số trường hợp, có thể sử dụng từ "hôi cơ thể" để chỉ chung về mùi hôi của cơ thể, nhưng "hôi nách" cụ thể hơn cho vùng nách.